Xét nghiệm trong tiếng Anh được gọi là test, được phiên âm là test. Đây là một bước quan trọng giúp các bác sĩ thu thập dữ liệu về bệnh nhân một cách chính xác nhất. Có một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề xét nghiệm.
Xét nghiệm tiếng Anh là test, phiên âm test. Đây là công đoạn hết sức quan trọng giúp các bác sĩ thu gom dữ liệu bệnh nhân một cách chính xác nhất.
Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề xét nghiệm.
Urine test: Xét nghiệm nước tiểu.
Diabetes test: Xét nghiệm tiểu đường.
Epinephrine tolerance test: Xét nghiệm dung nạp epinephrine.
Blood sugar test: Xét nghiệm mức đường trong máu.SGV, Xét nghiệm tiếng Anh là gì
Kidney function tests: Xét nghiệm chức năng thận.
Pregnancy test: Xét nghiệm thai.
Skin allergy test: Xét nghiệm dị ứng da
Lungs cancer test: Xét nghiệm ung thư phổi.
Endometrial cancer test: Xét nghiệm u nang buồng trứng.
Testicular cancer test: Xét nghiệm ung thư tinh hoàn.
Antibody test: Xét nghiệm kháng thể.
Immune system test: Xét nghiệm hệ miễn dịch.
PAP test: Xét nghiệm chẩn đoán ung thư cổ tử cung.
DNA test: Xét nghiệm AND.
HIV test: Xét nghiệm HIV.
HPV test: Xét nghiệm HPV.
Bài viết xét nghiệm tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi duangatewaythaodien.net.