Thèm ăn trong tiếng Trung là “Shíyù” (食欲), đại diện cho mong muốn ăn một thứ gì đó, đôi khi không chắc chắn liên quan đến cơn đói cụ thể.
Thèm ăn tiếng Trung là Shíyù (食欲).
Từ trái nghĩa với thèm ăn trong tiếng Trung:
Shíyù bùzhèn (食欲不振): Chán ăn.
Một số từ vựng liên quan đến sự thèm ăn trong tiếng Trung:
Hǎochī (好吃): Ngon miệng.
È (饿): Đói
Chī duō (吃多): Ăn nhiều.
Bù nì (不腻): Không ngán.
Chī guāng (吃光): Ăn sạch sẽ.
Xiāoyè (消夜): Ăn khuya.
Féipàng (肥胖): Béo phì.
Tǐzhòng (体重): Cân nặng.
Zēng chòng (增重): Tăng cân.
Jiǎnféi (减肥): Giảm cân.
Jiéshí (节食): Ăn kiêng.
Wèidào (味道): Mùi vị.
Kěkǒu (可口): Hợp khẩu vị.
Wèikǒu (胃口): Hợp khẩu vị, ngon.
Měiwèi (美味): Mỹ vị.
Bài viết thèm ăn tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi duangatewaythaodien.net.
- Công ty cổ phần tiếng Nhật là gì
- Tốt nghiệp tiếng Trung là gì
- Ca sĩ tiếng Nhật là gì
- Cách nói số người trong gia đình bằng tiếng Nhật
- Tôi đã kết hôn tiếng Nhật
- Tết Đoan Ngọ tiếng Nhật
- Buồn tiếng Anh là gì
- Tàu điện ngầm tiếng Nhật là gì
- Discovery là gì
- Bệnh dịch tiếng Anh là gì
- Dịch bệnh tiếng Anh là gì
- Thực tập sinh tiếng Anh là gì
- Triển lãm tiếng Anh là gì
- Xinh đẹp tiếng Trung là gì
- Ví dụ tiếng Hàn là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau