Ca sĩ tiếng Nhật là gì

Ca sĩ trong tiếng Nhật được gọi là “kashu” (歌手, かしゅ), đây là người biểu diễn các bài hát của chính họ với nhiều thể loại nhạc.

Ca sĩ tiếng Nhật là kashu (歌手, かしゅ).

Tổng hợp tên một số nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Nhật.

Noumin (農民, のうみん): Nông dân.

Kyoushi (教師, きょうし): Giáo viên.

Enjinia (エンジニア): Kỹ sư.

Gaka (がか): Họa sĩ.

Yuubinhaitatsu (郵便配達, ゆうびんはいたつ): Người đưa thư.

Keikan (警官, けいかん): Cảnh sát.

Isha (医者, いしゃ): Bác sĩ.

Ryoushi (漁師, りょうし): Ngư dân.

Chourishi (調理師, ちょうりし): Đầu bếp.

Shitateya (仕立て屋, したてや): Thợ may.

Biyoushi (美容師, びようし): Thợ cắt tóc.

Shashinka (写真家, しゃしんか): Nhiếp ảnh.

Kenchikuka (建築家, けんちくか): Kiến trúc sư.

Bengoshi (弁護士, べんごし): Luật sư.

Kaikeishi (会計士, かいけいし): Kế toán.

Hisho (秘書, ひしょ): Thư ký.

Kisha (記者, きしゃ): Phóng viên.

Keibiin (警備員, けいびいん): Bảo vệ.

Bài viết ca sĩ tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi duangatewaythaodien.net.

0913.756.339