Thèm ăn tiếng Trung là gì

Thèm ăn trong tiếng Trung là “Shíyù” (食欲), đại diện cho mong muốn ăn một thứ gì đó, đôi khi không chắc chắn liên quan đến cơn đói cụ thể.

Thèm ăn tiếng Trung là Shíyù (食欲).

Từ trái nghĩa với thèm ăn trong tiếng Trung:

Shíyù bùzhèn (食欲不振): Chán ăn.

Một số từ vựng liên quan đến sự thèm ăn trong tiếng Trung:

Hǎochī (好吃): Ngon miệng.

È (饿): Đói

Chī duō (吃多): Ăn nhiều.

Bù nì (不腻): Không ngán.

Chī guāng (吃光): Ăn sạch sẽ.

Xiāoyè (消夜): Ăn khuya.

Féipàng (肥胖): Béo phì.

Tǐzhòng (体重): Cân nặng.

Zēng chòng (增重): Tăng cân.

Jiǎnféi (减肥): Giảm cân.

Jiéshí (节食): Ăn kiêng.

Wèidào (味道): Mùi vị.

Kěkǒu (可口): Hợp khẩu vị.

Wèikǒu (胃口): Hợp khẩu vị, ngon.

Měiwèi (美味): Mỹ vị.

Bài viết thèm ăn tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi duangatewaythaodien.net.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339